Có 2 kết quả:

裂脑人 liè nǎo rén ㄌㄧㄝˋ ㄋㄠˇ ㄖㄣˊ裂腦人 liè nǎo rén ㄌㄧㄝˋ ㄋㄠˇ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

commissurotomy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

commissurotomy

Bình luận 0